Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yêu thương
|
động từ
love and compassion, love, cherish, be attached to
Từ điển Việt - Việt
yêu thương
|
động từ
Có tình cảm và quan tâm hết lòng.
Vòng tay chan chứa yêu thương; san sẻ tình yêu thương.